Biệt danh: Tepsi
Tên thu gọn: TPS
Tên viết tắt: TPS
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Veritas (9,000)
Giải đấu: Ykkösliiga
Địa điểm: Turku
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Riku Riski | AM,F(PTC) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Akim Sairinen | HV(C) | 30 | 72 | |
26 | ![]() | Lasse Ikonen | TV,AM(C) | 22 | 71 | |
19 | ![]() | Tuomas Pippola | AM,F(T) | 20 | 70 | |
3 | ![]() | Elias Collin | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |
17 | ![]() | Atte Sihvonen | HV,DM(C) | 29 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Veikkausliiga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Finnish League Cup | 1 |
![]() | Finnish Cup | 3 |
Cup History | ||
![]() | Finnish League Cup | 2012 |
![]() | Finnish Cup | 2010 |
![]() | Finnish Cup | 1994 |
![]() | Finnish Cup | 1991 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Inter Turku |
![]() | VPS |
![]() | Tampere United |