Huấn luyện viên: Mikhail Belov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Volga U.
Tên viết tắt: VOL
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Trud (14,730)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Ulyanovsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aydar Khabibullin | HV(C) | 29 | 70 | ||
9 | Dmitriy Kamenschikov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
7 | Dmitriy Korobov | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Vitaliy Zhironkin | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Konstantin Kovalev | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
0 | Temur Dzhikiya | F(C) | 26 | 70 | ||
14 | Roman Minaev | F(C) | 29 | 71 | ||
37 | Evgeniy Voronin | AM,F(P) | 29 | 73 | ||
70 | Artur Murza | TV,AM(T) | 24 | 73 | ||
99 | Danil Polyakh | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
80 | Maksim Novikov | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 73 | ||
88 | Valeriy Chupin | HV(TC),DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
86 | GK | 20 | 65 | |||
47 | TV(PTC) | 21 | 63 | |||
97 | Denis Eremeev | GK | 19 | 68 | ||
4 | Ilya Maksimenkov | HV(C) | 26 | 70 | ||
22 | Dmitriy Rakhmanov | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
10 | Georgiy Uridia | AM,F(T) | 22 | 67 | ||
8 | Denis Rakhmanov | AM,F(P) | 29 | 73 | ||
77 | Bilal Bilalov | F(C) | 22 | 70 | ||
49 | HV,DM(T),TV(PT) | 20 | 65 | |||
17 | Igor Gershun | TV(PTC) | 21 | 67 | ||
0 | Artur Zakiev | TV(C) | 21 | 60 | ||
74 | Valentin Solodarenko | HV(TC),DM(C) | 24 | 63 | ||
15 | HV,DM(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |