Huấn luyện viên: Cristiano Lucarelli
Biệt danh: Etnei. Gli Elefanti. Rossazzurri.
Tên thu gọn: Catania
Tên viết tắt: CAT
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Angelo Massimino (23,420)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Catania
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Samuel di Carmine | F(C) | 35 | 82 | ||
11 | Antonio Mazzotta | HV,DM(T) | 34 | 80 | ||
4 | Tommaso Silvestri | HV(C) | 32 | 79 | ||
32 | Cosimo Chiricò | TV,AM(PT) | 32 | 80 | ||
23 | Nana Welbeck | TV(C) | 29 | 76 | ||
5 | Francesco Rapisarda | HV(P) | 31 | 76 | ||
8 | Stefano Sturaro | DM(C),TV(TC) | 31 | 82 | ||
46 | Salvatore Monaco | HV(C) | 31 | 77 | ||
77 | Davide Marsura | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
30 | Emanuele Cicerelli | AM(PT),F(PTC) | 29 | 81 | ||
7 | Andrés Tello | DM(C),TV(PC) | 27 | 82 | ||
28 | Alessandro Celli | HV,DM(T) | 30 | 78 | ||
33 | Roberto Zammarini | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | ||
2 | Marcos Curado | HV(PC),DM(P) | 28 | 82 | ||
19 | Diego Peralta | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
95 | Marco Albertoni | GK | 28 | 73 | ||
6 | Emanuele Ndoj | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | ||
16 | Alessandro Quaini | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
90 | Pietro Cianci | F(C) | 28 | 75 | ||
14 | Ivan Kontek | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
13 | Devid Eugene Bouah | HV,DM,TV(P) | 22 | 75 | ||
22 | Jacopo Furlan | GK | 31 | 75 | ||
9 | Rocco Costantino | F(C) | 33 | 76 | ||
31 | Marco Chiarella | AM(PT) | 21 | 67 | ||
7 | Angelo Talia | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
3 | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 2 | |
Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Palermo FC | |
SC Siracusa | |
ACR Messina |