?
Juan HERNÁNDEZ

Full Name: Juan Hernández García

Tên áo: JUAN H.

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Dec 6, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Málaga CF

On Loan at: Algeciras CF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Málaga CF đang được đem cho mượn: Algeciras CF78
Jul 11, 2024Málaga CF78
Jul 4, 2024Málaga CF79
Nov 28, 2023Málaga CF79
Aug 4, 2023Málaga CF79
Jul 12, 2023Burgos CF79
Oct 8, 2022Burgos CF79
Sep 21, 2022Burgos CF78
Sep 21, 2022Burgos CF78
Aug 28, 2022SD Ponferradina78
Feb 4, 2022AD Alcorcón78
Jul 12, 2021AD Alcorcón78
Jun 16, 2021Celta Vigo78
Aug 28, 2020Celta Vigo đang được đem cho mượn: CE Sabadell78
Jul 17, 2020Celta Vigo78

Algeciras CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrián SardineroAdrián SardineroAM(PT),F(PTC)3473
11
Tomás SánchezTomás SánchezHV(TC),DM,TV,AM(T)3177
17
David MartínDavid MartínF(PTC)3276
4
Borja FernándezBorja FernándezDM,TV(C)2978
14
Rodrigo SanzRodrigo SanzAM,F(PT)3276
20
Paris AdotParis AdotHV,DM(PT)3580
13
Lucho GarcíaLucho GarcíaGK2773
23
Juan RodríguezJuan RodríguezHV,DM(C)2978
Juan HernándezJuan HernándezAM(PT),F(PTC)3078
21
Stefan MiloševićStefan MiloševićF(C)2878
6
Èric MontesÈric MontesHV(PC),DM,TV(C)2678
15
Yac DioriYac DioriHV(PC)2775
10
Diego EstebanDiego EstebanAM(PT)2465
14
Javi AlonsoJavi AlonsoTV,AM(C)2678
18
Iker AmorrortuIker AmorrortuAM(P),F(PC)2973
Álvaro LeivaÁlvaro LeivaAM,F(PTC)2073
Javier AvilésJavier AvilésAM,F(PT)2775
Selmir MiscicSelmir MiscicAM(PT),F(PTC)2270
Lautaro SpatzLautaro SpatzHV(PC)2373
9
Javi CuetoJavi CuetoF(C)2473
Neco CelorioNeco CelorioTV(C),AM(PTC)2175
3
Admonio VicenteAdmonio VicenteHV(C)3173