6
Èric MONTES

Full Name: Èric Montes Arce

Tên áo: MONTES

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Apr 17, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 73

CLB: Algeciras CF

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Algeciras CF78
Jul 12, 2023Algeciras CF78
Jun 2, 2023Albacete Balompié78
Jun 1, 2023Albacete Balompié78
Sep 21, 2022Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gimnàstic Tarragona78

Algeciras CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrián SardineroAdrián SardineroAM(PT),F(PTC)3473
11
Tomás SánchezTomás SánchezHV(TC),DM,TV,AM(T)3177
17
David MartínDavid MartínF(PTC)3276
4
Borja FernándezBorja FernándezDM,TV(C)2978
14
Rodrigo SanzRodrigo SanzAM,F(PT)3176
20
Paris AdotParis AdotHV,DM(PT)3480
13
Lucho GarcíaLucho GarcíaGK2673
23
Juan RodríguezJuan RodríguezHV,DM(C)2978
Juan Hernández
Málaga CF
AM(PT),F(PTC)2978
21
Stefan MiloševićStefan MiloševićF(C)2878
6
Èric MontesÈric MontesHV(PC),DM,TV(C)2678
15
Yac DioriYac DioriHV(PC)2775
10
Diego EstebanDiego EstebanAM(PT)2465
14
Javi Alonso
CD Tenerife
TV,AM(C)2678
18
Iker AmorrortuIker AmorrortuAM(P),F(PC)2973
Álvaro Leiva
Real Madrid
AM,F(PTC)1973
Javier AvilésJavier AvilésAM,F(PT)2775
Selmir MiscicSelmir MiscicAM(PT),F(PTC)2170
Lautaro SpatzLautaro SpatzHV(PC)2373
16
Ángel LópezÁngel LópezHV,DM,TV(P)2173
9
Javi CuetoJavi CuetoF(C)2373
Neco Celorio
Real Racing Club
TV(C),AM(PTC)2075
3
Admonio VicenteAdmonio VicenteHV(C)3173