13
Lucho GARCÍA

Full Name: Luis Alberto García Pacheco

Tên áo: GARCÍA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Mar 20, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Algeciras CF

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Algeciras CF73
Jul 24, 2023Algeciras CF73
Jul 2, 2023Rayo Majadahonda73
Jul 1, 2023Rayo Majadahonda73
Jun 6, 2023Rayo Majadahonda đang được đem cho mượn: Atlético Huila73
Sep 21, 2022Rayo Majadahonda73
Jul 16, 2021SD Ponferradina73
Jan 14, 2021RC Deportivo73
Jul 29, 2020Sevilla73
Jul 9, 2019Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Dec 18, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Sep 3, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Nov 13, 2017Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B73
Nov 8, 2017Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B70
Oct 13, 2017Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B70

Algeciras CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrián SardineroAdrián SardineroAM(PT),F(PTC)3473
11
Tomás SánchezTomás SánchezHV(TC),DM,TV,AM(T)3177
17
David MartínDavid MartínF(PTC)3276
4
Borja FernándezBorja FernándezDM,TV(C)2978
14
Rodrigo SanzRodrigo SanzAM,F(PT)3276
20
Paris AdotParis AdotHV,DM(PT)3580
13
Lucho GarcíaLucho GarcíaGK2773
23
Juan RodríguezJuan RodríguezHV,DM(C)3078
21
Stefan MiloševićStefan MiloševićF(C)2878
6
Èric MontesÈric MontesHV(PC),DM,TV(C)2778
15
Yac DioriYac DioriHV(PC)2775
10
Diego EstebanDiego EstebanAM(PT)2565
18
Iker AmorrortuIker AmorrortuAM(P),F(PC)2973
Javier AvilésJavier AvilésAM,F(PT)2775
Selmir MiscicSelmir MiscicAM(PT),F(PTC)2270
Lautaro SpatzLautaro SpatzHV(PC)2373
9
Javi CuetoJavi CuetoF(C)2473
3
Admonio VicenteAdmonio VicenteHV(C)3173