Huấn luyện viên: Lolo Escobar
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Algeciras
Tên viết tắt: ALG
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Nuevo Mirador (7,200)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Algeciras
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Adrián Sardinero | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
11 | Tomás Sánchez | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 31 | 77 | ||
17 | David Martín | F(PTC) | 32 | 76 | ||
4 | Borja Fernández | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Rodrigo Sanz | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
20 | Paris Adot | HV,DM(PT) | 34 | 80 | ||
13 | Lucho García | GK | 26 | 73 | ||
23 | Juan Rodríguez | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
21 | Stefan Milošević | F(C) | 28 | 78 | ||
6 | Èric Montes | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
15 | Yac Diori | HV(PC) | 27 | 75 | ||
10 | Diego Esteban | AM(PT) | 24 | 65 | ||
14 | TV,AM(C) | 26 | 78 | |||
18 | Iker Amorrortu | AM(P),F(PC) | 29 | 73 | ||
0 | AM,F(PTC) | 19 | 73 | |||
0 | Javier Avilés | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Selmir Miscic | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Lautaro Spatz | HV(PC) | 23 | 73 | ||
16 | Ángel López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
9 | Javi Cueto | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 | |||
3 | Admonio Vicente | HV(C) | 31 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
RB Linense | |
Villarreal CF B |