Full Name: Adrián Sardinero Corpa
Tên áo: SARDINERO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Oct 13, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Algeciras CF
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Algeciras CF | 73 |
Aug 20, 2023 | Algeciras CF | 73 |
Jun 25, 2023 | Perth Glory | 73 |
May 21, 2023 | Perth Glory | 73 |
May 9, 2023 | Perth Glory | 73 |
May 2, 2023 | Perth Glory | 76 |
Apr 19, 2023 | Perth Glory | 76 |
Jan 31, 2023 | Perth Glory | 76 |
Jan 25, 2023 | Perth Glory | 78 |
Oct 5, 2022 | Perth Glory | 78 |
Jul 17, 2022 | Perth Glory | 78 |
Mar 19, 2022 | Perth Glory | 78 |
Mar 11, 2022 | Perth Glory | 80 |
Feb 8, 2022 | Perth Glory | 80 |
Aug 27, 2021 | Perth Glory | 80 |