Full Name: Tomás Sánchez Mesa
Tên áo: SÁNCHEZ
Vị trí: HV(TC),DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Nov 20, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: Algeciras CF
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM,TV,AM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Algeciras CF | 77 |
Aug 31, 2021 | Algeciras CF | 77 |
Sep 17, 2018 | CD El Ejido | 77 |
Jun 2, 2018 | Cádiz CF | 77 |
Jun 1, 2018 | Cádiz CF | 77 |
Oct 16, 2017 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: CD Toledo | 77 |
Dec 8, 2016 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 77 |
Jun 2, 2016 | Cádiz CF | 77 |
Jun 1, 2016 | Cádiz CF | 77 |
Feb 3, 2016 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 77 |
Sep 28, 2015 | Cádiz CF | 77 |
Aug 24, 2015 | Cádiz CF | 77 |
May 27, 2013 | Cádiz CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Adrián Sardinero | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
11 | Tomás Sánchez | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 31 | 77 | ||
17 | David Martín | F(PTC) | 32 | 76 | ||
4 | Borja Fernández | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Rodrigo Sanz | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
20 | Paris Adot | HV,DM(PT) | 34 | 80 | ||
13 | Lucho García | GK | 26 | 73 | ||
23 | Juan Rodríguez | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||||
21 | Stefan Milošević | F(C) | 28 | 78 | ||
6 | Èric Montes | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
15 | Yac Diori | HV(PC) | 27 | 75 | ||
10 | Diego Esteban | AM(PT) | 24 | 65 | ||
14 | TV,AM(C) | 26 | 78 | |||
18 | Iker Amorrortu | AM(P),F(PC) | 29 | 73 | ||
AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||||
Javier Avilés | AM,F(PT) | 27 | 75 | |||
Selmir Miscic | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Lautaro Spatz | HV(PC) | 23 | 73 | |||
9 | Javi Cueto | F(C) | 24 | 73 | ||
TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 | ||||
3 | Admonio Vicente | HV(C) | 31 | 73 |