28
Mohamed Ali TRABELSI

Full Name: Mohamed Ali Trabelsi

Tên áo: TRABELSI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Dec 20, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 61

CLB: Al Muharraq SC

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Al Muharraq SC75
Apr 16, 2023CS Sfaxien75
Jun 2, 2022CS Sfaxien75
Jun 1, 2022CS Sfaxien75
Feb 8, 2022CS Sfaxien đang được đem cho mượn: Eastern Company SC75
Apr 6, 2021CS Sfaxien75
Feb 25, 2021CS Sfaxien75
Nov 25, 2019CS Sfaxien73

Al Muharraq SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Abdulwahab AliAbdulwahab AliTV(PTC)4073
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
9
Mario FontanellaMario FontanellaF(C)3576
Firas ChaouatFiras ChaouatF(C)2879
28
Mohamed Ali TrabelsiMohamed Ali TrabelsiTV,AM(C)2775
8
Walid KarouiWalid KarouiDM,TV(C)2878
Lucas DiasLucas DiasHV(C)2976
26
Gervásio OliveraGervásio OliveraHV,DM,TV(T)2475
21
Sayed Mohammed JafferSayed Mohammed JafferGK3978
Ibrahim SaadehIbrahim SaadehTV,AM(C)2475
10
Abdulwahab Al-MaloodAbdulwahab Al-MaloodAM(PTC)3478
3
Waleed Al-HayamWaleed Al-HayamHV(TC)3478
32
Abdullah Al-KhalasiAbdullah Al-KhalasiHV(C)2170
5
Amine BenadiAmine BenadiHV(C)3178
55
Rashed Al-HootiRashed Al-HootiHV,DM(PT)3578
7
Ahmed Al-SherooqiAhmed Al-SherooqiAM,F(T)2476