Full Name: Mohamed Ali Trabelsi
Tên áo: TRABELSI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Dec 20, 1997)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 61
CLB: Al Muharraq SC
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Al Muharraq SC | 75 |
Apr 16, 2023 | CS Sfaxien | 75 |
Jun 2, 2022 | CS Sfaxien | 75 |
Jun 1, 2022 | CS Sfaxien | 75 |
Feb 8, 2022 | CS Sfaxien đang được đem cho mượn: Eastern Company SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Abdulwahab Ali | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
9 | Mario Fontanella | F(C) | 34 | 76 | ||
98 | Felipe Saraiva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
Firas Chaouat | F(C) | 27 | 79 | |||
28 | Mohamed Ali Trabelsi | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
8 | Walid Karoui | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
21 | Sayed Mohammed Jaffer | GK | 38 | 78 | ||
10 | Abdulwahab Al-Malood | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Waleed Al-Hayam | HV(TC) | 33 | 78 | ||
32 | Abdullah Al-Khalasi | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | Amine Benadi | HV(C) | 30 | 78 | ||
55 | Rashed Al-Hooti | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
7 | Ahmed Al-Sherooqi | AM,F(T) | 23 | 76 |