Full Name: Waleed Mohamed Abdulla Al Hayam
Tên áo: AL-HAYAM
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 3, 1991)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: Al Muharraq SC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2023 | Al Muharraq SC | 78 |
Oct 11, 2023 | Al Muharraq SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Abdulwahab Ali | TV(PTC) | 40 | 73 | ||
9 | Mario Fontanella | F(C) | 35 | 76 | ||
Firas Chaouat | F(C) | 28 | 79 | |||
28 | Mohamed Ali Trabelsi | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Walid Karoui | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Lucas Dias | HV(C) | 29 | 76 | |||
14 | Fabrício Isidoro | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
26 | Gervásio Olivera | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
21 | Sayed Mohammed Jaffer | GK | 39 | 78 | ||
Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 24 | 75 | |||
10 | Abdulwahab Al-Malood | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
3 | Waleed Al-Hayam | HV(TC) | 34 | 78 | ||
32 | Abdullah Al-Khalasi | HV(C) | 21 | 70 | ||
5 | Amine Benadi | HV(C) | 31 | 78 | ||
55 | Rashed Al-Hooti | HV,DM(PT) | 35 | 78 | ||
7 | Ahmed Al-Sherooqi | AM,F(T) | 24 | 76 |