Full Name: Ali Abdulwahab Al-Safi
Tên áo: ALI
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jun 4, 1984)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Al Muharraq SC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Muharraq SC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Muharraq SC | 73 |
Aug 12, 2020 | Al Muharraq SC | 73 |
Apr 12, 2020 | Al Muharraq SC | 74 |
Dec 12, 2019 | Al Muharraq SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Abdulwahab Ali | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
9 | Mario Fontanella | F(C) | 34 | 76 | ||
98 | Felipe Saraiva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
Firas Chaouat | F(C) | 27 | 79 | |||
28 | Mohamed Ali Trabelsi | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
8 | Walid Karoui | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
21 | Sayed Mohammed Jaffer | GK | 38 | 78 | ||
10 | Abdulwahab Al-Malood | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Waleed Al-Hayam | HV(TC) | 33 | 78 | ||
32 | Abdullah Al-Khalasi | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | Amine Benadi | HV(C) | 30 | 78 | ||
55 | Rashed Al-Hooti | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
7 | Ahmed Al-Sherooqi | AM,F(T) | 23 | 76 |