CS Sfaxien

Huấn luyện viên: Không rõ

Biệt danh: Juventus Al Arab

Tên thu gọn: CS Sfaxien

Tên viết tắt: CSF

Năm thành lập: 1928

Sân vận động: Taïeb-Mhiri (22,000)

Giải đấu: CLP-1

Địa điểm: Sfax

Quốc gia: Tunisia

CS Sfaxien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Pedro SáPedro SáDM,TV(C)3080
9
Hazem Haj-HassenHazem Haj-HassenF(C)2877
1
Hédi GaaloulHédi GaaloulGK3577
0
Gaoussou TraoréGaoussou TraoréDM,TV(C)2476
30
Aymen DahmenAymen DahmenGK2782
18
Mohamed DhaouiMohamed DhaouiAM(PTC),F(PT)2176
3
Mohamed NasraouiMohamed NasraouiHV(C)2278
26
Chaouki Ben KhaderChaouki Ben KhaderHV(TC)2378
10
Wadhah ZaidiWadhah ZaidiAM,F(PT)2676
33
Koffi KouaméKoffi KouaméHV(C)2976
0
Rubin HebajRubin HebajF(C)2679
31
Ayoub LabidiAyoub LabidiGK2572
16
Sabri Ben HessenSabri Ben HessenGK2876
26
Khalil ElloumiKhalil ElloumiHV,DM,TV(T),AM(PT)2066
19
Mohamed SekrafiMohamed SekrafiAM,F(P)2068
6
Balla Moussa ConteBalla Moussa ConteDM,TV(C)2076
24
Iyed BelwafiIyed BelwafiAM,F(PT)2167
28
Diby Béranger GautierDiby Béranger GautierF(C)2772
27
Baraket HmidiBaraket HmidiAM(PTC)2175
20
Youssef BechaYoussef BechaAM,F(T)1973
7
Amine HaboubiAmine HaboubiF(C)2275
11
Achref HabbassiAchref HabbassiAM,F(PT)2274
15
Hichem BaccarHichem BaccarHV(TC)2378
29
Omar Ben aliOmar Ben aliF(C)1966
34
Fabien WinleyFabien WinleyAM(PT),F(PTC)2174
0
Firas SekkouhiFiras SekkouhiHV,DM(C)2672
23
Gianni D'AngeloGianni D'AngeloHV,DM,TV(P)1968
21
Adem SaidiAdem SaidiHV,DM,TV(T)2165

CS Sfaxien Đã cho mượn

Không

CS Sfaxien nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

CS Sfaxien Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
CLP-1CLP-18
 Cup HistoryTitles
Tunisian CupTunisian Cup4

CS Sfaxien Rivals

Thành lập đội