55
Oussama MAHROUS

Full Name: Oussama Mahrous

Tên áo: MAHROUS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jun 7, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Al Muharraq SC

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025Al Muharraq SC77
Aug 12, 2024Wydad AC77
Aug 6, 2024Wydad AC79
Jul 19, 2023Wydad AC79

Al Muharraq SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Abdulwahab AliAbdulwahab AliTV(PTC)4073
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
9
Mario FontanellaMario FontanellaF(C)3576
28
Mohamed Ali TrabelsiMohamed Ali TrabelsiTV,AM(C)2775
26
Gervásio OliveraGervásio OliveraHV,DM,TV(T)2475
21
Sayed Mohammed JafferSayed Mohammed JafferGK3978
Ibrahim SaadehIbrahim SaadehTV,AM(C)2575
10
Abdulwahab Al-MaloodAbdulwahab Al-MaloodAM(PTC)3478
3
Waleed Al-HayamWaleed Al-HayamHV(TC)3478
32
Abdullah Al-KhalasiAbdullah Al-KhalasiHV(C)2170
5
Amine BenadiAmine BenadiHV(C)3278
55
Rashed Al-HootiRashed Al-HootiHV,DM(PT)3578
7
Ahmed Al-SherooqiAhmed Al-SherooqiAM,F(T)2576
55
Oussama MahrousOussama MahrousDM,TV(C)2977