?
Junior AURO

Full Name: Auro Alvaro Da Cruz Junior

Tên áo: AURO

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 23, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Muharraq SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 8, 2025Al Muharraq SC80
May 2, 2024Torpedo Kutaisi80
Apr 30, 2023FC Ordabasy80
Apr 12, 2023FC Ordabasy80
Apr 4, 2023FC Ordabasy82
Apr 4, 2023FC Ordabasy82
Mar 8, 2023FC Ordabasy82
Jan 10, 2023Toronto FC82
Jan 2, 2023Toronto FC82
Jan 1, 2023Toronto FC82
Feb 22, 2022Toronto FC đang được đem cho mượn: Santos FC82
Mar 5, 2021Toronto FC82
Apr 23, 2020Toronto FC82
Mar 24, 2019Toronto FC82
Mar 20, 2019Toronto FC78

Al Muharraq SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Abdulwahab AliAbdulwahab AliTV(PTC)4073
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
9
Mario FontanellaMario FontanellaF(C)3576
28
Mohamed Ali TrabelsiMohamed Ali TrabelsiTV,AM(C)2775
Lucas DiasLucas DiasHV(C)2976
26
Gervásio OliveraGervásio OliveraHV,DM,TV(T)2475
21
Sayed Mohammed JafferSayed Mohammed JafferGK3978
Ibrahim SaadehIbrahim SaadehTV,AM(C)2475
10
Abdulwahab Al-MaloodAbdulwahab Al-MaloodAM(PTC)3478
3
Waleed Al-HayamWaleed Al-HayamHV(TC)3478
32
Abdullah Al-KhalasiAbdullah Al-KhalasiHV(C)2170
5
Amine BenadiAmine BenadiHV(C)3178
55
Rashed Al-HootiRashed Al-HootiHV,DM(PT)3578
7
Ahmed Al-SherooqiAhmed Al-SherooqiAM,F(T)2476
55
Oussama MahrousOussama MahrousDM,TV(C)2977