21
Junior AURO

Full Name: Auro Alvaro Da Cruz Junior

Tên áo: AURO

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 23, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 70

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2024Torpedo Kutaisi80
Apr 30, 2023FC Ordabasy80
Apr 12, 2023FC Ordabasy80
Apr 4, 2023FC Ordabasy82
Apr 4, 2023FC Ordabasy82
Mar 8, 2023FC Ordabasy82
Jan 10, 2023Toronto FC82
Jan 2, 2023Toronto FC82
Jan 1, 2023Toronto FC82
Feb 22, 2022Toronto FC đang được đem cho mượn: Santos FC82
Mar 5, 2021Toronto FC82
Apr 23, 2020Toronto FC82
Mar 24, 2019Toronto FC82
Mar 20, 2019Toronto FC78
Dec 21, 2018Toronto FC78

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3482
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
21
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
11
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3077
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
19
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2780
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2775
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2773
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2063
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2475
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2063