Full Name: Rashed Khalil Ebrahim Talha Khalil Al-Hooti
Tên áo: AL-HOOTI
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 24, 1989)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Al Muharraq SC
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | Al Muharraq SC | 78 |
Oct 20, 2023 | Al Muharraq SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Abdulwahab Ali | TV(PTC) | 40 | 73 | ||
9 | Mario Fontanella | F(C) | 35 | 76 | ||
98 | Felipe Saraiva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
Firas Chaouat | F(C) | 28 | 79 | |||
28 | Mohamed Ali Trabelsi | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
8 | Walid Karoui | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Lucas Dias | HV(C) | 29 | 76 | |||
Fabrício Isidoro | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | |||
26 | Gervásio Olivera | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
21 | Sayed Mohammed Jaffer | GK | 39 | 78 | ||
Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 24 | 75 | |||
10 | Abdulwahab Al-Malood | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
3 | Waleed Al-Hayam | HV(TC) | 33 | 78 | ||
32 | Abdullah Al-Khalasi | HV(C) | 21 | 70 | ||
5 | Amine Benadi | HV(C) | 31 | 78 | ||
55 | Rashed Al-Hooti | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
7 | Ahmed Al-Sherooqi | AM,F(T) | 24 | 76 |