10
Abdulwahab AL-MALOOD

Full Name: Abdulwahab Al-Malood

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 7, 1990)

Quốc gia: Bahrain

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Muharraq SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Muharraq SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Abdulwahab AliAbdulwahab AliTV(PTC)4073
9
Mario FontanellaMario FontanellaF(C)3576
Firas ChaouatFiras ChaouatF(C)2879
28
Mohamed Ali TrabelsiMohamed Ali TrabelsiTV,AM(C)2775
8
Walid KarouiWalid KarouiDM,TV(C)2878
Lucas DiasLucas DiasHV(C)2976
14
Fabrício IsidoroFabrício IsidoroDM,TV,AM(C)3380
26
Gervásio OliveraGervásio OliveraHV,DM,TV(T)2475
21
Sayed Mohammed JafferSayed Mohammed JafferGK3978
Ibrahim SaadehIbrahim SaadehTV,AM(C)2475
10
Abdulwahab Al-MaloodAbdulwahab Al-MaloodAM(PTC)3478
3
Waleed Al-HayamWaleed Al-HayamHV(TC)3378
32
Abdullah Al-KhalasiAbdullah Al-KhalasiHV(C)2170
5
Amine BenadiAmine BenadiHV(C)3178
55
Rashed Al-HootiRashed Al-HootiHV,DM(PT)3578
7
Ahmed Al-SherooqiAhmed Al-SherooqiAM,F(T)2476