Huấn luyện viên: Gorazd Mihailov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Brera
Tên viết tắt: APB
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Stadion Mladost (6,500)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Strumica
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Darko Lazić | HV(C) | 30 | 77 | ||
6 | Uros Stamenić | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
11 | Djordje Ivković | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | Agron Rufati | HV(PC) | 25 | 76 | ||
0 | Abdul Rwatubyaye | HV(C) | 28 | 72 | ||
32 | Filip Antovski | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Mikheil Ergemlidze | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Nahuel Franco | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
25 | Filip Mukanov | GK | 22 | 62 | ||
92 | Filip Kupanov | GK | 22 | 63 | ||
20 | Zoran Ivanovski | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 73 | ||
22 | Goran Tomovski | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Martin Gjorgievski | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
7 | Daniel Milovanovikj | AM,F(P) | 26 | 74 | ||
14 | Léo Antonio | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
20 | Rogers Mato | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
44 | Kauan de Paula | HV(TC) | 24 | 74 | ||
33 | Andrej Arizankoski | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
19 | Ibrahim Olaosebikan | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
21 | Georgije Jankulov | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. MFL | 1 |
Cup History | Titles | |
Kup na Makedonija | 1 |
Cup History | ||
Kup na Makedonija | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Không |