4
Adam CHRZANOWSKI

Full Name: Adam Chrzanowski

Tên áo: CHRZANOWSKI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Mar 31, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Odra Opole

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Odra Opole76
Jan 17, 2025Odra Opole76
Jun 30, 2022Wisla Plock76
Jun 2, 2022Pordenone Calcio76
Jun 1, 2022Pordenone Calcio76
Feb 2, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Wisla Plock76
Feb 8, 2021Pordenone Calcio76
Oct 12, 2020Pordenone Calcio76
Jun 2, 2020Pordenone Calcio76
Jun 1, 2020Pordenone Calcio76
Jan 27, 2020Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Miedź Legnica76
Oct 27, 2019Lechia Gdańsk76
Oct 23, 2019Lechia Gdańsk75
Jun 2, 2019Lechia Gdańsk75
Jun 1, 2019Lechia Gdańsk75

Odra Opole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Mateusz KaminskiMateusz KaminskiHV(C)3773
41
Tomás PrikrylTomás PrikrylHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
Mato MilošMato MilošHV,DM,TV(PT)3278
94
Konrad NowakKonrad NowakAM(PTC)3075
28
Artur PikkArtur PikkHV,DM,TV(T)3278
17
Jakub BartoszJakub BartoszHV,DM,TV,AM(P)2877
2
Piotr ZemloPiotr ZemloHV(TC)3075
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)3077
Mateusz AbramowiczMateusz AbramowiczGK3275
98
Din SulaDin SulaF(C)2776
4
Adam ChrzanowskiAdam ChrzanowskiHV(TC)2676
30
Artur HaluchArtur HaluchGK2972
Josh PérezJosh PérezAM(PTC),F(PT)2774
7
Adrian LyszczarzAdrian LyszczarzTV(C),AM(PTC)2575
13
Adrian PurzyckiAdrian PurzyckiDM,TV(C)2775
3
Jiri PirochJiri PirochHV(C)2976
22
Mateusz SpychalaMateusz SpychalaHV,DM,TV(P)2777
10
Maksymilian BanaszewskiMaksymilian BanaszewskiAM(PTC)3075
90
Daniel DudzińskiDaniel DudzińskiDM,TV,AM(C)2370
40
Damian TrontDamian TrontDM,TV(C)3074
Patryk WalisPatryk WalisHV(TC)2168
25
Mateusz CzyzyckiMateusz CzyzyckiTV(C),AM(TC)2776
70
Szymon KobusinskiSzymon KobusinskiAM(P),F(PC)2775
1
Jozef BurtaJozef BurtaGK2563
24
Jakub SzrekJakub SzrekHV(P),DM,TV(PC)2770
6
Jakub PochciolJakub PochciolDM,TV(C)2165
Filip KendziaFilip KendziaHV(C)2867
9
Edvin MuratovicEdvin MuratovicAM,F(PC)2873
33
Michal OsipiakMichal OsipiakDM,TV,AM(C)1967
77
Szymon SzklińskiSzymon SzklińskiAM(PTC),F(PT)1865