Huấn luyện viên: Anders Torstensson
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mjällby
Tên viết tắt: MJA
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Strandvallen (7,500)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Mjällby
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tom Pettersson | HV(C) | 34 | 82 | ||
35 | Alexander Lundin | GK | 32 | 73 | ||
22 | Jesper Gustavsson | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
3 | Arvid Brorsson | HV,DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
11 | Timo Stavitski | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
4 | Rasmus Wikström | HV(PC) | 23 | 78 | ||
8 | Manasse Kusu | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
18 | Jacob Bergström | F(C) | 29 | 77 | ||
10 | Nicklas Rojkjaer | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
6 | Imam Jagne | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
1 | Noel Törnqvist | GK | 22 | 80 | ||
21 | Adam Petersson | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
7 | Viktor Gustafson | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Herman Johansson | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
16 | Alexander Johansson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
31 | Silas Nwankwo | F(C) | 20 | 78 | ||
30 | Hugo Fagerberg | GK | 20 | 65 | ||
28 | Tim Malmström | HV(C) | 19 | 63 | ||
0 | Yusuf Abdulazeez | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
27 | Ludvig Tidstrand | AM(PTC) | 19 | 63 | ||
17 | Elliot Stroud | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 80 | ||
23 | Filip Åkesson Linderoth | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Gudmundur Baldvin Nökkvason | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
26 | Kimmen Nennesson | TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Romeo Leandersson | TV(C) | 16 | 63 | ||
0 | Love Björnson | F(C) | 20 | 67 | ||
15 | Liam Svensson | HV(C) | 18 | 65 | ||
5 | Abdullah Iqbal | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | ||
19 | Abdoulie Manneh | F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Isac Johnsson | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Vilmer Lindberg | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superettan | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |