Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sogndal
Tên viết tắt: SIL
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Fosshaugane Campus (5,523)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Sogndal
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Per-Egil Flo | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |
10 | ![]() | Kasper Skaanes | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Sebastian Pedersen | F(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | Isaac Twum | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Lūkass Vapne | TV,AM(C) | 21 | 75 | |
6 | ![]() | Martin Høyland | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
17 | ![]() | Martin Sjolstad | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Lars Jendal | GK | 25 | 75 | |
35 | ![]() | Daniel Saetren | GK | 19 | 70 | |
32 | ![]() | Mathias Øren | HV(C) | 18 | 64 | |
29 | ![]() | Kristoffer Steinset | TV(C) | 19 | 66 | |
33 | ![]() | Andreas Kalstad | TV(C) | 18 | 64 | |
30 | ![]() | Erik Flataker | F(C) | 20 | 72 | |
31 | ![]() | Joakim Berg Nundal | F(C) | 19 | 62 | |
77 | ![]() | Oskar Borgthorsson | AM,F(PTC) | 21 | 70 | |
14 | ![]() | Jamal Deen Haruna | HV(C) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. divisjon | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SK Brann |