Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Skeid
Tên viết tắt: SKE
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Bislett Stadion (15,400)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Oslo
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Akinsola Akinyemi | HV(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Martin Hoel Andersen | AM,F(C) | 29 | 77 | |
3 | ![]() | Fredrik Flo | HV(TC) | 28 | 67 | |
4 | ![]() | Per Steiring | HV(PC) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Adnan Hadzic | HV,DM,TV(C) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Kristoffer Odemarksbakken | TV,AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Filip Delaveris | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
29 | ![]() | Sulayman Bojang | HV,DM,TV(PT) | 27 | 75 | |
1 | ![]() | Marcus Andersen | GK | 23 | 68 | |
6 | ![]() | Torje Naustdal | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
7 | ![]() | Jesper Fiksdal | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
33 | ![]() | Filip Stensland | TV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | NM i Fotball | 5 |
Cup History | ||
![]() | NM i Fotball | 1974 |
![]() | NM i Fotball | 1965 |
![]() | NM i Fotball | 1963 |
![]() | NM i Fotball | 1958 |
![]() | NM i Fotball | 1956 |
Đội bóng thù địch | |
Không |