Huấn luyện viên: Kevin Muscat
Biệt danh: The Red Eagles
Tên thu gọn: SH Port
Tên viết tắt: SHP
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Pudong Football Stadium (37,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Shanghai
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | HV(PC),DM(P) | 35 | 78 | ||
7 | Lei Wu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 85 | ||
1 | Junling Yan | GK | 34 | 83 | ||
23 | Huan Fu | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
4 | Shenchao Wang | HV(PTC),DM,TV(PT) | 35 | 78 | ||
6 | Huikang Cai | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
11 | Wenjun Lü | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Shenglong Li | F(C) | 32 | 73 | ||
3 | Tyias Browning | HV(PC) | 30 | 82 | ||
16 | Xin Xu | DM,TV,AM(C) | 30 | 79 | ||
20 | Shiyuan Yang | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
9 | Henrique Gustavo | F(C) | 30 | 82 | ||
27 | Jin Feng | TV,AM(PT) | 31 | 75 | ||
2 | Ang Li | HV(C) | 31 | 76 | ||
25 | Jia Du | GK | 31 | 70 | ||
0 | Guan He | HV(C) | 32 | 76 | ||
22 | Matheus Jussa | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Ruofan Liu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
12 | Wei Chen | GK | 26 | 70 | ||
13 | Zhen Wei | HV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Wenjie Lei | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
21 | Binbin Chen | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 70 | ||
0 | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |||
0 | Tian Ming | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
32 | Shuai Li | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | ||
0 | Haoran Li | AM,F(PT) | 25 | 67 | ||
0 | Leonardo Lopes | F(C) | 27 | 83 | ||
0 | Ablahan Haliq | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
33 | Zhurun Liu | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
19 | Zhen'ao Wang | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Anjie Xi | GK | 21 | 63 | ||
41 | Kun Liang | GK | 21 | 63 | ||
37 | Xuhuang Chen | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
0 | Afrden Asqer | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
64 | Yiwei Wang | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
0 | Xin Geng | F(C) | 22 | 63 | ||
46 | Baiyang Liu | AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||
17 | Will Donkin | AM(TC),F(T) | 24 | 73 | ||
0 | Kun Lü | HV(C) | 22 | 63 | ||
45 | Xiaolong Liu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Yonghai Huang | F(C) | 19 | 63 | ||
31 | Shimeng Bao | HV,DM,TV(PT) | 21 | 66 | ||
38 | Deming Li | TV,AM,F(C) | 21 | 63 | ||
42 | Yang Chen | HV(C) | 21 | 60 | ||
39 | Kai Liu | HV(C) | 22 | 60 | ||
40 | Zhichen Zhao | HV(C) | 22 | 60 | ||
44 | Jifan Zhang | TV(C) | 21 | 60 | ||
52 | Jingchao Meng | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
49 | Xinxiang Li | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 3 | |
China League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Shanghai Shenhua | |
Shanghai Shenxin | |
Zhejiang FC | |
Jiangsu FC |