Full Name: Danilo Marković
Tên áo: MARKOVIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Jul 15, 1998)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: FK Iskra Danilovgrad
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Iskra Danilovgrad | 75 |
Apr 28, 2020 | FK Budućnost | 75 |
Jun 2, 2019 | FK Budućnost | 74 |
Jun 1, 2019 | FK Budućnost | 74 |
Jan 28, 2019 | FK Budućnost đang được đem cho mượn: FK Iskra Danilovgrad | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Darko Nikac | F(PTC) | 34 | 76 | ||
4 | Vladimir Boljević | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
10 | Miloš Kalezić | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Mihailo Perović | F(C) | 27 | 76 | |||
6 | Danilo Marković | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Andrija Kolundžić | AM(P) | 22 | 65 | |||
50 | Vojislav Radusinovic | GK | 26 | 65 | ||
5 | Nikola Vukotic | HV(C) | 21 | 67 | ||
8 | Petar Pavlicevic | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
31 | Ivo Marović | GK | 20 | 65 |