Huấn luyện viên: Daniel Stendel
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hannover II
Tên viết tắt: H96
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Mühlenholzweg (6,000)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Hannover
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Fynn Arkenberg | HV(PC) | 28 | 74 | ||
33 | Tim Walbrecht | HV,DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
24 | TV,AM(TC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 22 | 74 | |||
44 | HV(C) | 21 | 73 | |||
12 | Norman Quindt | GK | 28 | 75 | ||
1 | Toni Stahl | GK | 25 | 67 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
37 | F(C) | 20 | 68 | |||
28 | HV,DM,TV(PT) | 19 | 70 | |||
13 | AM,F(PTC) | 20 | 74 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
30 | GK | 19 | 67 | |||
42 | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
22 | GK | 20 | 65 | |||
5 | HV(C) | 21 | 67 | |||
21 | HV(C) | 20 | 65 | |||
17 | DM(C),TV(PC) | 20 | 67 | |||
16 | TV,AM(TC) | 20 | 67 | |||
29 | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 20 | 65 | |||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
8 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
20 | AM,F(C) | 19 | 65 | |||
9 | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |