19
Patrick SOKO

Full Name: Serge Patrick Njoh Soko

Tên áo: SOKO

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Oct 31, 1997)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 72

CLB: SD Huesca

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024SD Huesca77
Jun 1, 2024SD Huesca77
Nov 25, 2023SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Ibiza77
Aug 24, 2023SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Ibiza77
Jun 25, 2022SD Huesca77

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3383
9
Sergi Enrich
Real Zaragoza
F(C)3480
13
Dani JiménezDani JiménezGK3480
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
8
Javi PérezJavi PérezTV,AM(C)2978
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
19
Patrick SokoPatrick SokoAM(PT)2777
11
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2580
Fernando GuerreroFernando GuerreroTV(C)2370
9
Hugo VallejoHugo VallejoAM,F(PT)2478
4
Rubén PulidoRubén PulidoHV(PC)2480
15
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2581
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2578
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
Hugo AngladaHugo AngladaHV(C)2070
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2476
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2578
20
Ignasi VilarrasaIgnasi VilarrasaHV,DM,TV(T)2581
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2378
27
Javi Hernández
RCD Espanyol
TV,AM(C)2077