10
Hugo VALLEJO

Full Name: Hugo Claudio Vallejo Avilés

Tên áo: VALLEJO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 15, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: SD Huesca

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2023SD Huesca78
Aug 31, 2023Real Valladolid78
Jun 28, 2023Real Valladolid78
Jun 27, 2023Real Valladolid78
Sep 2, 2022Real Valladolid đang được đem cho mượn: SD Ponferradina78
Sep 3, 2021Real Valladolid78
Aug 25, 2021Real Valladolid76
Aug 6, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Aug 6, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jul 31, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3383
9
Sergi Enrich
Real Zaragoza
F(C)3480
13
Dani JiménezDani JiménezGK3480
Moi DelgadoMoi DelgadoHV,DM,TV,AM(T)3080
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
8
Javi PérezJavi PérezTV,AM(C)2978
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
19
Patrick SokoPatrick SokoAM(PT)2780
11
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2580
10
Hugo VallejoHugo VallejoAM,F(PT)2478
4
Rubén PulidoRubén PulidoHV(PC)2480
15
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2581
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2578
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
Hugo AngladaHugo AngladaHV(C)2170
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2478
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2578
20
Ignasi VilarrasaIgnasi VilarrasaHV,DM,TV(T)2581
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2478
27
Javi Hernández
RCD Espanyol
TV,AM(C)2177
33
Ayman ArguigueAyman ArguigueF(C)1970
37
Willy ChatiliezWilly ChatiliezAM(PTC),F(PT)1970
35
Axel BejaranoAxel BejaranoTV,AM(C)2067