13
Dani JIMÉNEZ

Full Name: Daniel Jiménez López

Tên áo: DANI JIMÉNEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Mar 5, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: SD Huesca

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024SD Huesca80
May 5, 2022CD Leganés80
Jan 20, 2022AD Alcorcón80
Dec 6, 2016AD Alcorcón80
Jul 3, 2015AD Alcorcón82
Jul 24, 2014SD Huesca82
Jul 2, 2014CD Mirandés82
Sep 28, 2013CD Mirandés82
Jul 31, 2013CD Mirandés82
May 7, 2013CD Mirandés82
Aug 13, 2012CD Mirandés78
Jul 17, 2012Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Dec 21, 2011Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3383
9
Sergi Enrich
Real Zaragoza
F(C)3480
13
Dani JiménezDani JiménezGK3480
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
8
Javi PérezJavi PérezTV,AM(C)2978
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
19
Patrick SokoPatrick SokoAM(PT)2780
11
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2580
10
Hugo VallejoHugo VallejoAM,F(PT)2478
4
Rubén PulidoRubén PulidoHV(PC)2480
15
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2581
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2578
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
Hugo AngladaHugo AngladaHV(C)2170
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2478
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2578
20
Ignasi VilarrasaIgnasi VilarrasaHV,DM,TV(T)2581
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2478
27
Javi Hernández
RCD Espanyol
TV,AM(C)2177
33
Ayman ArguigueAyman ArguigueF(C)1970
37
Willy ChatiliezWilly ChatiliezAM(PTC),F(PT)1970
35
Axel BejaranoAxel BejaranoTV,AM(C)2067