2
Toni ABAD

Full Name: José Antonio Abad Martínez

Tên áo: TONI ABAD

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Nov 3, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: SD Huesca

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024SD Huesca81
Jul 4, 2024SD Huesca79
Jun 27, 2024CD Eldense79
Jan 29, 2024CD Eldense79
Jan 24, 2024CD Eldense76

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3483
13
Dani JiménezDani JiménezGK3580
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
Liberto BeltránLiberto BeltránAM,F(PTC)2879
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2678
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2582
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2678
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
Diego AznarDiego AznarF(C)2173
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2478
Ro AbajasRo AbajasHV,DM,TV(T)2270
33
Ayman ArguigueAyman ArguigueF(C)2070
Sergi ArmeroSergi ArmeroF(C)2370
Willy ChatiliezWilly ChatiliezAM(PTC),F(PT)2070
Axel BejaranoAxel BejaranoTV,AM(C)2067
Ángel PérezÁngel PérezHV,DM,TV,AM(P)2273