11
Joaquín MUÑOZ

Full Name: Joaquín Muñoz Benavides

Tên áo: MUÑOZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Mar 10, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 65

CLB: SD Huesca

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2021SD Huesca80
Feb 10, 2021SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF80
Jan 11, 2021SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF77
Oct 6, 2020SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF77
Sep 16, 2020SD Huesca77

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3383
9
Sergi Enrich
Real Zaragoza
F(C)3480
13
Dani JiménezDani JiménezGK3480
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
8
Javi PérezJavi PérezTV,AM(C)2978
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
19
Patrick SokoPatrick SokoAM(PT)2777
11
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2580
10
Hugo VallejoHugo VallejoAM,F(PT)2478
4
Rubén PulidoRubén PulidoHV(PC)2480
15
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2581
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2578
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
Hugo AngladaHugo AngladaHV(C)2070
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2476
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2578
20
Ignasi VilarrasaIgnasi VilarrasaHV,DM,TV(T)2581
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2378
27
Javi Hernández
RCD Espanyol
TV,AM(C)2077
33
Ayman ArguigueAyman ArguigueF(C)1970