11
Joaquín MUÑOZ

Full Name: Joaquín Muñoz Benavides

Tên áo: MUÑOZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Mar 10, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: SD Huesca

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2021SD Huesca80
Feb 10, 2021SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF80
Jan 11, 2021SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF77
Oct 6, 2020SD Huesca đang được đem cho mượn: Málaga CF77
Sep 16, 2020SD Huesca77
Jul 27, 2020SD Huesca77
Jul 2, 2020SD Huesca77
Jul 1, 2020SD Huesca77
Jan 24, 2020SD Huesca đang được đem cho mượn: CD Mirandés77
Jul 10, 2019SD Huesca77

SD Huesca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Óscar SielvaÓscar SielvaDM,TV(C)3381
14
Jorge PulidoJorge PulidoHV(C)3383
9
Sergi Enrich
Real Zaragoza
F(C)3580
13
Dani JiménezDani JiménezGK3580
Moi DelgadoMoi DelgadoHV,DM,TV,AM(T)3080
7
Gerard ValentínGerard ValentínHV,DM,TV,AM(P)3182
8
Javi PérezJavi PérezTV,AM(C)2978
1
Juan PérezJuan PérezGK2880
5
Miguel LoureiroMiguel LoureiroHV,DM,TV(P)2882
19
Patrick SokoPatrick SokoAM(PT)2780
11
Joaquín MuñozJoaquín MuñozAM(PTC)2680
10
Hugo VallejoHugo VallejoAM,F(PT)2578
4
Rubén PulidoRubén PulidoHV(PC)2480
15
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2681
6
Javi MierJavi MierDM,TV(C)2678
21
Iker UnzuetaIker UnzuetaAM(T),F(TC)2677
22
Iker KortajarenaIker KortajarenaTV,AM(C)2478
18
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC)2578
20
Ignasi VilarrasaIgnasi VilarrasaHV,DM,TV(T)2581
2
Toni AbadToni AbadHV,DM,TV(P)2881
3
Jordi MartinJordi MartinHV,DM,TV,AM(T)2478
27
Javi Hernández
RCD Espanyol
TV,AM(C)2177
33
Ayman ArguigueAyman ArguigueF(C)1970
37
Willy ChatiliezWilly ChatiliezAM(PTC),F(PT)2070
35
Axel BejaranoAxel BejaranoTV,AM(C)2067