Huấn luyện viên: Mario García
Biệt danh: Los Potros de Hierro
Tên thu gọn: Atlante
Tên viết tắt: ATL
Năm thành lập: 1916
Sân vận động: Ciudad de los Deportes (36,681)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: MEXICO CITY
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christian Bermúdez | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
20 | Humberto Hernández | GK | 38 | 78 | ||
0 | Carlos Villanueva | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
28 | Elbis Souza | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
0 | Diego Cruz | HV,DM(PT) | 29 | 75 | ||
0 | Edson Partida | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
27 | Armando Escobar | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
6 | Miguel Velázquez | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 78 | ||
60 | Eric Cantú | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 78 | ||
8 | Edwin Cerna | TV(C) | 26 | 73 | ||
70 | Rafael Durán | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
11 | Daniel Lajud | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
14 | Rolando González | HV,DM(PT) | 31 | 73 | ||
31 | Nicolás Forastiero | GK | 25 | 65 | ||
0 | Ronaldo González | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Hardy Meza | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
33 | Juan Velásquez | TV(C) | 24 | 65 | ||
31 | José Fernández | GK | 27 | 65 | ||
0 | Francisco Reyes | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
0 | Arturo Sánchez | F(C) | 24 | 67 | ||
32 | José López | HV(C) | 23 | 65 | ||
21 | Sergio Villarreal | HV(PC) | 24 | 63 | ||
29 | Rodrigo de Dios | F(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 2 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 2 | |
Copa MX | 3 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 2009 | |
CONCACAF Champions League | 1983 | |
Copa MX | 1952 | |
Copa MX | 1951 | |
Copa MX | 1942 |
Đội bóng thù địch | |
Necaxa | |
Club América |