Full Name: Daouda Peeters
Tên áo: PEETERS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Jan 26, 1999)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 86
CLB: Las Vegas Lights
Squad Number: 42
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2025 | Las Vegas Lights | 78 |
Feb 19, 2025 | Las Vegas Lights | 78 |
Oct 25, 2024 | Juventus Next Gen | 78 |
Jun 2, 2024 | Juventus Next Gen | 78 |
Jun 1, 2024 | Juventus Next Gen | 78 |
Nov 27, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 78 |
Aug 21, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 78 |
Jul 28, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 78 |
Jul 8, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 78 |
Apr 25, 2023 | Juventus Next Gen | 78 |
Dec 20, 2022 | Juventus Next Gen | 78 |
Sep 8, 2022 | Juventus Next Gen | 78 |
May 24, 2022 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 78 |
Aug 20, 2021 | Juventus đang được đem cho mượn: Standard Liège | 78 |
Jun 13, 2021 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
42 | ![]() | Daouda Peeters | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
28 | ![]() | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 73 | |
56 | ![]() | Raiko Arozarena | GK | 28 | 74 | |
40 | ![]() | Vaughn Covil | AM(PT) | 21 | 70 | |
10 | ![]() | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 21 | 73 | |
1 | ![]() | Nicholas Ammeter | GK | 24 | 73 | |
33 | ![]() | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 26 | 67 | |
72 | ![]() | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | |
27 | ![]() | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
3 | ![]() | HV(C) | 23 | 67 | ||
9 | ![]() | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
6 | ![]() | Christopher Pearson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Maliek Howell | HV(C) | 26 | 72 |