Full Name: Edison Alexander Azcona Vélez
Tên áo: AZCONA
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Nov 21, 2003)
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 65
CLB: Inter Miami CF
On Loan at: Las Vegas Lights
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Las Vegas Lights | 73 |
Feb 19, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Las Vegas Lights | 73 |
Oct 10, 2023 | Inter Miami CF | 73 |
Oct 4, 2023 | Inter Miami CF | 70 |
Nov 2, 2022 | Inter Miami CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 31 | 80 | ||
14 | Solomon Asanté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
6 | Charlie Adams | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 73 | ||
4 | Fabien Garcia | HV(C) | 29 | 76 | ||
23 | Emrah Klimenta | HV(PC),DM(C) | 33 | 76 | ||
15 | Riki Alba | F(C) | 29 | 74 | ||
56 | Raiko Arozarena | GK | 27 | 74 | ||
10 | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 20 | 73 | ||
1 | Nicholas Ammeter | GK | 23 | 73 | ||
33 | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 67 | ||
29 | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
72 | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 74 | ||
3 | Hayden Sargis | HV(C) | 21 | 73 | ||
26 | J.c. Ngando | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
27 | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
13 | Giovanni Aguilar | DM,TV,AM(C) | 26 | 60 | ||
77 | Alexander Romero | DM,TV,AM(C) | 19 | 60 |