72
Gaoussou SAMAKÉ

Full Name: Gaoussou Samaké

Tên áo: SAMAKÉ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Nov 4, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 73

CLB: Las Vegas Lights

Squad Number: 72

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Las Vegas Lights74
Feb 19, 2024Las Vegas Lights74
Dec 5, 2023D.C. United74
Oct 8, 2023D.C. United74
Oct 3, 2023D.C. United70
Jun 1, 2023D.C. United70
Mar 19, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United70
Mar 11, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United70

Las Vegas Lights Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Joe GyauJoe GyauHV,DM(P),TV,AM(PT)3278
6
Charlie AdamsCharlie AdamsHV,DM(T),TV(TC)3073
4
Fabien GarciaFabien GarciaHV(C)3076
23
Emrah KlimentaEmrah KlimentaHV(PC),DM(C)3476
8
Dre FortuneDre FortuneDM,TV,AM(C)2870
Shaft BrewerShaft BrewerHV,DM(P),TV,AM(PT)2573
56
Raiko ArozarenaRaiko ArozarenaGK2774
41
Vaughn CovilVaughn CovilAM(PT)2170
10
Edison AzconaEdison AzconaTV(C),AM(TC)2173
1
Nicholas AmmeterNicholas AmmeterGK2473
33
Gennaro NigroGennaro NigroHV(PT),DM,TV(PTC)2467
29
Christian PinzónChristian PinzónTV,AM(C)2667
72
Gaoussou SamakéGaoussou SamakéHV,DM,TV,AM(T)2774
27
Valentin NoëlValentin NoëlDM,TV,AM(C)2565
13
Giovanni AguilarGiovanni AguilarDM,TV,AM(C)2660
Nate Jones
Colorado Rapids
HV(C)2367
Nighte PickeringNighte PickeringAM(PT),F(PTC)2070
79
All GueAll GueTV(C)1963