Full Name: Gennaro Michael Nigro
Tên áo: NIGRO
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (May 29, 2000)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: Las Vegas Lights
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Las Vegas Lights | 67 |
Mar 6, 2024 | Las Vegas Lights | 67 |
Jan 4, 2024 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Sep 4, 2023 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: ADO Den Haag | 67 |
Mar 25, 2023 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Mar 16, 2023 | Real Monarchs SLC | 67 |
Mar 3, 2023 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Nov 2, 2022 | Real Salt Lake | 67 |
Nov 1, 2022 | Real Salt Lake | 67 |
Oct 23, 2022 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Aug 19, 2022 | Potenza SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
42 | ![]() | Daouda Peeters | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
28 | ![]() | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 73 | |
56 | ![]() | Raiko Arozarena | GK | 28 | 74 | |
40 | ![]() | Vaughn Covil | AM(PT) | 21 | 70 | |
10 | ![]() | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 21 | 73 | |
1 | ![]() | Nicholas Ammeter | GK | 24 | 73 | |
33 | ![]() | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 26 | 67 | |
72 | ![]() | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | |
27 | ![]() | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
3 | ![]() | HV(C) | 23 | 67 | ||
9 | ![]() | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
6 | ![]() | Christopher Pearson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Maliek Howell | HV(C) | 26 | 72 |