6
Tomasz MAKOWSKI

Full Name: Tomasz Makowski

Tên áo: MAKOWSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jul 19, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Zaglebie Lubin

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Zaglebie Lubin78
Jul 14, 2022Zaglebie Lubin78
Jun 20, 2022Zaglebie Lubin78
Oct 27, 2019Lechia Gdańsk78
Oct 27, 2019Lechia Gdańsk73
Aug 4, 2018Lechia Gdańsk73
Jul 30, 2018Lechia Gdańsk70
Jun 14, 2018Lechia Gdańsk70
Jun 6, 2018Lechia Gdańsk70
Aug 7, 2017Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Gornik Leczna70

Zaglebie Lubin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasmin BurićJasmin BurićGK3775
8
Damian DabrowskiDamian DabrowskiHV,DM,TV(C)3280
11
Arkadiusz WozniakArkadiusz WozniakHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3473
25
Michal NalepaMichal NalepaHV,DM(C)3278
17
Mateusz WdowiakMateusz WdowiakTV(PT),AM(PTC)2880
15
Hubert AdamczykHubert AdamczykAM(PTC)2676
30
Dominik HladunDominik HladunGK2978
6
Tomasz MakowskiTomasz MakowskiDM,TV(C)2578
Ludvig FritzsonLudvig FritzsonDM,TV,AM(C)2977
90
Dawid KurminowskiDawid KurminowskiF(C)2579
55
Luís MataLuís MataHV,DM,TV,AM(T)2778
Alexander AbrahamssonAlexander AbrahamssonHV(C)2578
5
Aleks LawniczakAleks LawniczakHV(C)2578
77
Kajetan SzmytKajetan SzmytTV(PT),AM(PTC)2282
7
Marek MrózMarek MrózAM(PTC)2576
23
Patryk KusztalPatryk KusztalAM,F(TC)2170
21
Tomasz PienkoTomasz PienkoAM,F(PTC)2180
27
Bartlomiej KludkaBartlomiej KludkaHV,DM,TV,AM(P)2278
16
Kacper LepczynskiKacper LepczynskiHV(TC)2370
13
Mateusz GrzybekMateusz GrzybekHV,DM,TV(PT)2878
34
Michal MatysMichal MatysGK1863
18
Adam RadwanskiAdam RadwanskiHV,DM,TV(T),AM(PTC)2676
31
Igor OrlikowskiIgor OrlikowskiHV(PC)1873
26
Jakub KolanJakub KolanHV(P),DM,TV(PC)2070
99
Cyprian PopielecCyprian PopielecAM(PTC)1770
80
Daniel Mikolajewski
Parma
F(C)1970
20
Mateusz DziewiatowskiMateusz DziewiatowskiHV,DM,TV(C)1770
44
Marcel RegulaMarcel RegulaAM(PTC)1870
29
Wojciech SzafranekWojciech SzafranekAM,F(TC)2167