41
Slamet BUDIONO

Full Name: Slamet Budiono

Tên áo: BUDIONO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 30 (May 15, 1995)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Persibo Bojonegoro

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persibo Bojonegoro71
Oct 14, 2024PSKC Cimahi71
Sep 10, 2023PSKC Cimahi71
Aug 24, 2023PSKC Cimahi71
May 25, 2023PS Barito Putera71
Apr 4, 2023PS Barito Putera71
May 26, 2022PS Barito Putera71
Apr 14, 2022Dewa United FC71
Feb 25, 2022Sriwijaya FC71
Jan 17, 2022Sriwijaya FC71
Jan 29, 2021Sriwijaya FC71
Aug 29, 2020Sriwijaya FC70
Jun 2, 2018Sriwijaya FC62
Jun 1, 2018Sriwijaya FC62
Feb 18, 2018Sriwijaya FC đang được đem cho mượn: PS Sleman62

Persibo Bojonegoro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Otávio DutraOtávio DutraHV(C)4173
25
Alfin TuasalamonyAlfin TuasalamonyHV,TV,AM(P),DM(PC)3272
77
Yohanes PahabolYohanes PahabolAM(PTC),F(PT)3373
18
Jajang SukmaraJajang SukmaraHV,DM(PT)3672
9
Slamet NurcahyonoSlamet NurcahyonoTV,AM(C)4171
94
Israel WamiauIsrael WamiauHV(C)3073
32
Haris NurhidayatHaris NurhidayatHV(C)2661
45
Azka FauziAzka FauziAM(PT),F(PTC)2960
47
Geri MandagiGeri MandagiGK4270
78
Rahel RadiansyahRahel RadiansyahAM,F(T)3470
41
Slamet BudionoSlamet BudionoF(PTC)3071
29
Ardi MaulanaArdi MaulanaTV(C)2465
11
Osas SahaOsas SahaAM(PT),F(PTC)3862
16
Reza IrfanaReza IrfanaDM,TV,AM(C)2570
64
Hadi ArdiansyahHadi ArdiansyahHV(C)2464
69
Derry RachmanDerry RachmanHV,DM(T)3071
91
Mohamad AroziMohamad AroziHV(PT),DM,TV,AM(P)3464
62
Raka Octa
PSM Makassar
GK2061
30
Brayen Pondaag
Persebaya
TV,AM(C)2366
88
Barnabas SoborBarnabas SoborHV(TC)2265
6
Abe IsirAbe IsirHV,DM,TV,AM(P)2362
67
Amir HamzahAmir HamzahF(C)2560
23
Fajar IhsanudinFajar IhsanudinTV(C)2162
7
Freitas BarataFreitas BarataAM(PTC),F(PT)2972
4
Taher JahanbakhshTaher JahanbakhshHV(PTC)3570
8
Nugroho SantosoNugroho SantosoDM(C)2160
33
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK3063
38
Revaldo AgustoRevaldo AgustoHV(C)1860