47
Geri MANDAGI

Full Name: Geri Mandagi

Tên áo: MANDAGI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 42 (Jun 12, 1983)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Persibo Bojonegoro

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2024Persibo Bojonegoro70
Aug 10, 2024Persibo Bojonegoro70
Jul 31, 2024PSBS Biak70
Sep 12, 2023PSBS Biak70
Aug 12, 2023PSBS Biak70
May 11, 2023Bali United70
Jan 16, 2023Bali United70
Apr 14, 2022Persipura Jayapura70
Apr 4, 2022Persipura Jayapura63
Dec 26, 2021Persipura Jayapura63

Persibo Bojonegoro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Alfin TuasalamonyAlfin TuasalamonyHV,TV,AM(P),DM(PC)3272
18
Jajang SukmaraJajang SukmaraHV,DM(PT)3672
9
Slamet NurcahyonoSlamet NurcahyonoTV,AM(C)4271
94
Israel WamiauIsrael WamiauHV(C)3073
32
Haris NurhidayatHaris NurhidayatHV(C)2661
45
Azka FauziAzka FauziAM(PT),F(PTC)2960
47
Geri MandagiGeri MandagiGK4270
78
Rahel RadiansyahRahel RadiansyahAM,F(T)3470
41
Slamet BudionoSlamet BudionoF(PTC)3071
29
Ardi MaulanaArdi MaulanaTV(C)2465
11
Osas SahaOsas SahaAM(PT),F(PTC)3862
16
Reza IrfanaReza IrfanaDM,TV,AM(C)2670
64
Hadi ArdiansyahHadi ArdiansyahHV(C)2464
69
Derry RachmanDerry RachmanHV,DM(T)3071
91
Mohamad AroziMohamad AroziHV(PT),DM,TV,AM(P)3464
62
Raka Octa
PSM Makassar
GK2061
30
Brayen Pondaag
Persebaya
TV,AM(C)2366
88
Barnabas SoborBarnabas SoborHV(TC)2265
6
Abe IsirAbe IsirHV,DM,TV,AM(P)2362
67
Amir HamzahAmir HamzahF(C)2660
7
Freitas BarataFreitas BarataAM(PTC),F(PT)2972
4
Taher JahanbakhshTaher JahanbakhshHV(PTC)3570
8
Nugroho SantosoNugroho SantosoDM(C)2160
33
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK3063
38
Revaldo AgustoRevaldo AgustoHV(C)1860