Biệt danh: Sky Blues
Tên thu gọn: Ballymena
Tên viết tắt: BAL
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Ballymena Showgrounds (4,390)
Giải đấu: NIFL Premiership
Địa điểm: Ballymena
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | David Mcdaid | F(PTC) | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Patrick Mceleney | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |
21 | ![]() | Sean O'Neill | GK | 36 | 73 | |
17 | ![]() | Andy Mcgrory | TV(PTC) | 33 | 74 | |
14 | ![]() | John Herron | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Paul Mcelroy | F(PTC) | 30 | 75 | |
24 | ![]() | Sean Graham | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | |
19 | ![]() | David Parkhouse | F(C) | 25 | 72 | |
35 | ![]() | Brendan Barr | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 72 | |
30 | ![]() | Mikey Place | AM,F(C) | 26 | 72 | |
16 | ![]() | Evan Tweed | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
8 | ![]() | Josh Kelly | TV(C) | 26 | 67 | |
10 | ![]() | Ryan Waide | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | |
11 | ![]() | Steven Mccullough | HV,DM,TV(T) | 30 | 66 | |
12 | ![]() | Kenny Kane | F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Spencer Beattie | TV(C) | 23 | 60 | |
5 | ![]() | Scott Whiteside | HV(C) | 27 | 62 | |
25 | ![]() | George Tipton | TV,AM(C) | 22 | 63 | |
18 | ![]() | Jordan Gibson | TV(C) | 29 | 66 | |
14 | ![]() | Jack Henderson | DM,TV(C) | 24 | 67 | |
28 | ![]() | Dylan Boyle | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
25 | ![]() | Daithí Mccallion | HV(C) | 19 | 65 | |
38 | ![]() | Michael Leddy | F(C) | 21 | 65 | |
39 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
24 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
![]() | Emmet Friars |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |