78
Rahel RADIANSYAH

Full Name: Rahel Radiansyah

Tên áo: RADIANSYAH

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (May 22, 1991)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 52

CLB: Persibo Bojonegoro

Squad Number: 78

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2024Persibo Bojonegoro70
Aug 17, 2024Persibo Bojonegoro70
Sep 10, 2023Persela Lamongan70
Jun 23, 2023Persela Lamongan70
Apr 1, 2023Persik Kediri70
Aug 26, 2022Persik Kediri70
Apr 14, 2022Persela Lamongan70
Apr 4, 2022Persela Lamongan73
Jan 19, 2022Persela Lamongan73
Jan 5, 2022Persela Lamongan73
Aug 26, 2019Gresik United73
Apr 26, 2019Gresik United72
Dec 26, 2018Gresik United71
Aug 26, 2018Gresik United70
Apr 26, 2018Gresik United68

Persibo Bojonegoro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Otávio DutraOtávio DutraHV(C)4173
25
Alfin TuasalamonyAlfin TuasalamonyHV,TV,AM(P),DM(PC)3272
77
Yohanes PahabolYohanes PahabolAM(PTC),F(PT)3373
18
Jajang SukmaraJajang SukmaraHV,DM(PT)3672
9
Slamet NurcahyonoSlamet NurcahyonoTV,AM(C)4171
94
Israel WamiauIsrael WamiauHV(C)3073
32
Haris NurhidayatHaris NurhidayatHV(C)2561
45
Azka FauziAzka FauziAM(PT),F(PTC)2960
47
Geri MandagiGeri MandagiGK4170
78
Rahel RadiansyahRahel RadiansyahAM,F(T)3370
41
Slamet BudionoSlamet BudionoF(PTC)2971
29
Ardi MaulanaArdi MaulanaTV(C)2465
11
Osas SahaOsas SahaAM(PT),F(PTC)3862
16
Reza IrfanaReza IrfanaDM,TV,AM(C)2570
64
Hadi ArdiansyahHadi ArdiansyahHV(C)2464
69
Derry RachmanDerry RachmanHV,DM(T)3071
91
Mohamad AroziMohamad AroziHV(PT),DM,TV,AM(P)3364
10
Enzo CélestineEnzo CélestineF(C)2773
62
Raka Octa
PSM Makassar
GK2061
30
Brayen Pondaag
Persebaya
TV,AM(C)2366
88
Barnabas SoborBarnabas SoborHV(TC)2165
21
Diandra Diaz
PSBS Biak
DM(C)2163
6
Abe IsirAbe IsirHV,DM,TV,AM(P)2262
67
Amir HamzahAmir HamzahF(C)2560
23
Fajar IhsanudinFajar IhsanudinTV(C)2162
7
Freitas BarataFreitas BarataAM(PTC),F(PT)2972
4
Taher JahanbakhshTaher JahanbakhshHV(PTC)3570
8
Nugroho SantosoNugroho SantosoDM(C)2160