Full Name: James Mccabe
Tên áo: MCCABE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 31 (Feb 19, 1993)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2017 | Ballymena United | 71 |
Sep 24, 2013 | Ballymena United | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Mcdaid | F(PTC) | 33 | 74 | ||
21 | Sean O'Neill | GK | 36 | 73 | ||
17 | Andy Mcgrory | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
9 | Paul Mcelroy | F(PTC) | 29 | 75 | ||
24 | Sean Graham | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
19 | David Parkhouse | F(C) | 24 | 72 | ||
30 | Mikey Place | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
16 | Evan Tweed | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
8 | Josh Kelly | TV(C) | 25 | 67 | ||
10 | Ryan Waide | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
11 | Steven Mccullough | HV,DM,TV(T) | 29 | 66 | ||
12 | Kenny Kane | F(C) | 24 | 65 | ||
Spencer Beattie | TV(C) | 22 | 60 | |||
5 | Scott Whiteside | HV(C) | 26 | 62 | ||
25 | George Tipton | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
18 | Jordan Gibson | TV(C) | 28 | 66 | ||
14 | Jack Henderson | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
28 | Dylan Boyle | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
39 | HV(C) | 19 | 60 | |||
38 | Michael Leddy | F(C) | 20 | 65 |