Huấn luyện viên: Hendri Susilo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sriwijaya
Tên viết tắt: SFC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Gelora Sriwijaya Jakabaring (40,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Palembang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yevhen Bokhashvili | F(C) | 31 | 74 | ||
8 | Amirul Mukminin | DM,TV,AM(C) | 37 | 62 | ||
20 | Herwin Saputra | HV(TC) | 33 | 69 | ||
16 | Hafit Ibrahim | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nur Iskandar | AM(PTC),F(PT) | 37 | 72 | ||
27 | Rizsky Ramadhana | TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
23 | Yoewanto Beny | GK | 30 | 69 | ||
7 | Chencho Gyeltshen | TV,AM(T),F(TC) | 27 | 65 | ||
6 | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
25 | Reza Erlangga | TV(PTC) | 26 | 71 | ||
80 | DM,TV(C) | 20 | 62 | |||
61 | Rudi Nurdin | GK | 24 | 61 | ||
11 | Rivaldi Bawuo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
15 | HV(C) | 26 | 62 | |||
24 | Ryan Wiradinata | DM,TV(C) | 33 | 65 | ||
18 | Ali Koroy | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | ||
3 | HV,DM(P) | 19 | 64 | |||
72 | HV(TC) | 22 | 65 | |||
12 | HV(C) | 19 | 63 | |||
30 | Ade Suryana | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Inter Island Cup | 2 | |
Piala Indonesia | 3 |
Cup History | ||
Inter Island Cup | 2012 | |
Piala Indonesia | 2010 | |
Inter Island Cup | 2010 | |
Piala Indonesia | 2009 | |
Piala Indonesia | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Persipura Jayapura | |
PSMS Medan | |
PS Bangka |