Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sriwijaya
Tên viết tắt: SFC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Gelora Sriwijaya Jakabaring (40,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Palembang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | ![]() | Hendra Molle | GK | 31 | 71 | |
21 | ![]() | Try Hamdani | GK | 31 | 69 | |
68 | ![]() | Farhan Rahman | DM(C) | 23 | 62 | |
5 | ![]() | HV,DM(C) | 34 | 65 | ||
14 | ![]() | Fadau Fadau | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | |
18 | ![]() | Chris Rumbiak | AM(P),F(PC) | 23 | 68 | |
23 | ![]() | AM(P),F(PC) | 28 | 68 | ||
17 | ![]() | Zakaria Zakaria | HV(C) | 27 | 64 | |
19 | ![]() | Nadhif Kosasih | F(C) | 22 | 60 | |
72 | ![]() | Fachri Alhayani | DM,TV(C) | 28 | 62 | |
3 | ![]() | Oktovianus Kapisa | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | |
22 | ![]() | Melvis Uaga | TV(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | Masagus Zakaria | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 63 | |
24 | ![]() | Tomi Darmawan | AM(PTC) | 24 | 63 | |
64 | ![]() | Panggih Triatmojo | GK | 25 | 60 | |
2 | ![]() | Valda Uzlah | HV(C) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
![]() | Inter Island Cup | 2 |
![]() | Piala Indonesia | 3 |
Cup History | ||
![]() | Inter Island Cup | 2012 |
![]() | Piala Indonesia | 2010 |
![]() | Inter Island Cup | 2010 |
![]() | Piala Indonesia | 2009 |
![]() | Piala Indonesia | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Persipura Jayapura |
![]() | PSMS Medan |
![]() | PS Bangka |