4
Taher JAHANBAKHSH

Full Name: Jahanbakhsh Zabihi Taher

Tên áo:

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 35 (Jan 31, 1990)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 83

CLB: Persibo Bojonegoro

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Persibo Bojonegoro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Otávio DutraOtávio DutraHV(C)4173
25
Alfin TuasalamonyAlfin TuasalamonyHV,TV,AM(P),DM(PC)3272
15
Hendra BayauwHendra BayauwAM(PTC),F(PT)3171
77
Yohanes PahabolYohanes PahabolAM(PTC),F(PT)3373
18
Jajang SukmaraJajang SukmaraHV,DM(PT)3672
32
Haris NurhidayatHaris NurhidayatHV(C)2561
45
Azka FauziAzka FauziAM(PT),F(PTC)2860
47
Geri MandagiGeri MandagiGK4170
78
Rahel RadiansyahRahel RadiansyahAM,F(T)3370
29
Ardi MaulanaArdi MaulanaTV(C)2365
11
Osas SahaOsas SahaAM(PT),F(PTC)3862
16
Reza IrfanaReza IrfanaDM,TV,AM(C)2570
64
Hadi ArdiansyahHadi ArdiansyahHV(C)2464
10
Enzo CélestineEnzo CélestineF(C)2773
62
Raka Octa
PSM Makassar
GK2061
30
Brayen Pondaag
Persebaya
TV,AM(C)2366
88
Barnabas SoborBarnabas SoborHV(TC)2165
21
Diandra Diaz
PSBS Biak
DM(C)2063
6
Abe IsirAbe IsirHV,DM,TV,AM(P)2262
23
Fajar IhsanudinFajar IhsanudinTV(C)2062
36
Adzib al HakimAdzib al HakimGK2563
7
Freitas BarataFreitas BarataAM(PTC),F(PT)2872
4
Taher JahanbakhshTaher JahanbakhshHV(PTC)3570