Huấn luyện viên: Paul Munster
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persebaya
Tên viết tắt: SBY
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Gelora 10 November (25,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Surabaya
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dusan Stevanović | HV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Reva Adi | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
96 | Muhammad Hidayat | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
99 | Bruno Moreira | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
30 | Duarte Róbson | TV(PT),AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
20 | Wildan Ramdhani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | ||
23 | Kadek Raditya | HV(C) | 24 | 72 | ||
21 | Ernando Ari | GK | 22 | 75 | ||
6 | Muhammad Iqbal | TV(C),AM(PC) | 23 | 68 | ||
52 | Andhika Ramadhani | GK | 25 | 72 | ||
27 | Oktafianus Fernando | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
0 | Ruy Arianto | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
8 | Andre Oktaviansyah | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
77 | Kasim Botan | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
9 | Paulo Henrique | F(C) | 33 | 76 | ||
11 | Kito Chandra | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||
25 | Mikael Tata | HV,DM(PT) | 19 | 65 | ||
36 | Ripal Wahyudi | HV(P),DM(PC) | 23 | 70 | ||
68 | Toni Firmansyah | AM(C) | 19 | 63 | ||
32 | Riswan Lauhin | HV(C) | 25 | 71 | ||
2 | Arief Catur | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
64 | Aditya Arya | GK | 20 | 61 | ||
1 | Lalu Rizki | GK | 20 | 61 | ||
15 | Miftakhul Yunan | GK | 20 | 61 | ||
26 | Yan Victor | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
28 | Alfan Suaib | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
73 | Rifqi Arya | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 63 | ||
17 | Roy Ivansyah | F(C) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 2 | 3 | |
Liga Premier Indonesia | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Arema FC | |
Persik Kediri | |
Bhayangkara Presisi Indonesia |