Full Name: Mikey Withers
Tên áo: WITHERS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (May 23, 1994)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Queen's University Belfast
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | Queen's University Belfast | 71 |
Sep 21, 2022 | Lisburn Distillery | 71 |
Apr 12, 2021 | Lisburn Distillery | 71 |
Oct 2, 2013 | Lisburn Distillery | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mikey Withers | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 |