Huấn luyện viên: Jafri Sastra
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSKC
Tên viết tắt: PSK
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Siliwangi Stadium (10,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Cimahi
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Tri Rahmad Priadi | HV(TC) | 35 | 70 | ||
20 | Yericho Christiantoko | HV,DM,TV(T) | 32 | 68 | ||
33 | Dwi Kuswanto | GK | 38 | 73 | ||
23 | Rishadi Fauzi | F(C) | 33 | 67 | ||
41 | Slamet Budiono | F(PTC) | 28 | 71 | ||
29 | Suhandi Suhandi | AM,F(C) | 32 | 60 | ||
44 | Andri Muliadi | HV(C) | 31 | 70 | ||
10 | Fareed Sadat | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
71 | Fajar Setya | GK | 28 | 71 | ||
27 | Aldo Claudio | HV(C) | 26 | 68 | ||
16 | Elina Soka | TV(C) | 31 | 68 | ||
77 | Sugeng Efendi | AM,F(PT) | 25 | 71 | ||
15 | Jodi Kustiawan | HV(PC) | 31 | 71 | ||
31 | Heru Setyawan | DM,TV,AM(C) | 31 | 69 | ||
91 | F(C) | 25 | 69 | |||
99 | Anan Lestaluhu | HV,DM(T) | 24 | 70 | ||
39 | Dedi Irwandi | HV,DM(C) | 30 | 68 | ||
11 | AM(TC) | 20 | 63 | |||
8 | Reksa Maulana | DM,TV(C) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |