Huấn luyện viên: Kas Hartadi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSKC
Tên viết tắt: PSK
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Siliwangi Stadium (10,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Cimahi
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Joao Rodríguez | AM,F(T) | 28 | 78 | ||
4 | Agus Nova | HV(C) | 32 | 66 | ||
22 | Dias Angga | HV,DM(PT) | 35 | 73 | ||
17 | Nyoman Sukarja | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
66 | Gufroni al Maruf | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
21 | Agung Pribadi | HV(P),DM(PC),TV(C) | 35 | 73 | ||
48 | Achmad Faris | HV(C) | 31 | 71 | ||
24 | Ichsan Kurniawan | TV,AM(C) | 29 | 71 | ||
23 | Yoewanto Beny | GK | 31 | 69 | ||
29 | Suhandi Suhandi | AM,F(C) | 33 | 60 | ||
10 | Matheus Vieira | F(C) | 27 | 63 | ||
12 | Haris Tuharea | AM,F(PT) | 30 | 71 | ||
51 | Syaiful Syamsuddin | GK | 31 | 70 | ||
7 | Hambali Tholib | AM(TC) | 24 | 71 | ||
27 | Aldo Claudio | HV(C) | 27 | 68 | ||
77 | Sugeng Efendi | AM,F(PT) | 26 | 71 | ||
69 | Derry Rachman | HV,DM(T) | 30 | 71 | ||
9 | Rudiyana Rudiyana | F(C) | 32 | 68 | ||
99 | HV,DM(PT) | 25 | 71 | |||
28 | AM(PC) | 24 | 69 | |||
26 | Ahmad Gunandi | GK | 25 | 68 | ||
52 | Bhudiar Riza | HV,DM(PT) | 29 | 68 | ||
54 | Marcell Rumkabu | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 60 | ||
0 | Mukhammadali Tursunov | HV(C) | 24 | 60 | ||
15 | Imanuel Sayuri | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | ||
8 | Adlin Cahya | TV(C) | 20 | 63 | ||
13 | Aldiano Safiola | GK | 20 | 60 | ||
11 | Kenta Hara | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |