Full Name: Carl Mccomb
Tên áo: MCCOMB
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 32 (Aug 14, 1992)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Harland & Wolff Welders | 71 |
Nov 29, 2016 | Ards | 71 |
Oct 8, 2015 | Glentoran | 71 |
Oct 10, 2013 | Glentoran | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stephen Garrett | F(C) | 37 | 73 | |||
Michael Mclellan | F(C) | 32 | 73 | |||
Carl Mccomb | AM(PT),F(PTC) | 32 | 71 | |||
Scott Davidson | AM(P),F(PC) | 33 | 71 | |||
Jonny Frazer | AM(PT),F(PTC) | 28 | 63 | |||
Michael Smith | TV,AM(T) | 32 | 66 | |||
Callum Byers | HV(PC) | 27 | 63 | |||
Sam Johnston | GK | 28 | 65 | |||
James Mccarthy | HV(TC),DM(T) | 24 | 60 | |||
Ben Mccauley | GK | 26 | 60 | |||
Kyan Gunn | TV(C) | 20 | 60 | |||
16 | Sean O'Kane | HV,DM(C) | 20 | 60 |