Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dewa Utd
Tên viết tắt: DEW
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Indomilk Arena (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Banten
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Sonny Stevens | GK | 32 | 80 | ||
24 | Ângelo Meneses | HV(C) | 31 | 76 | ||
5 | Risto Mitrevski | HV(C) | 33 | 75 | ||
8 | Hugo Jajá | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
9 | Alexis Messidoro | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
1 | Muhammad Natshir | GK | 31 | 73 | ||
4 | Asep Berlian | HV(P),DM(PC),TV(C) | 34 | 72 | ||
17 | Ahmad Nufiandani | AM,F(PT) | 30 | 72 | ||
3 | Reva Adi | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
10 | Egy Maulana Vikri | AM(PTC),F(PT) | 24 | 74 | ||
39 | Ferreira Alex | F(C) | 31 | 76 | ||
18 | Arapenta Poerba | TV,AM(C) | 26 | 71 | ||
19 | Ricky Kambuaya | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
6 | Theo Numberi | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
7 | Feby Eka | AM,F(PT) | 25 | 72 | ||
23 | Ady Setiawan | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
11 | Taisei Marukawa | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
56 | AM,F(PT) | 21 | 72 | |||
20 | Septian Bagaskara | F(C) | 27 | 71 | ||
37 | Alta Ballah | HV,DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
14 | Brian Fatari | HV(C) | 24 | 71 | ||
47 | Agung Mannan | HV(C) | 26 | 74 | ||
60 | Yofandani Pranata | GK | 23 | 67 | ||
16 | Kafiatur Rizky | TV,AM(C) | 18 | 62 | ||
15 | Rangga Muslim | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
65 | Dicky Kurniawan | AM(TC) | 21 | 63 | ||
12 | Ferian Rizki | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
13 | Dani Saputra | TV,AM(C) | 18 | 60 | ||
31 | Dafa Setiawarman | GK | 16 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |