9
Slamet NURCAHYONO

Full Name: Slamet Irfan Nurcahyono

Tên áo: NURCAHYONO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 41 (Jul 11, 1983)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 60

CLB: Persibo Bojonegoro

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persibo Bojonegoro71
Aug 16, 2024Madura United71
Aug 10, 2024Madura United71
Oct 28, 2023Madura United71
Oct 23, 2023Madura United74
Apr 11, 2022Madura United74
Apr 4, 2022Madura United66
Sep 24, 2021Madura United66

Persibo Bojonegoro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Otávio DutraOtávio DutraHV(C)4173
25
Alfin TuasalamonyAlfin TuasalamonyHV,TV,AM(P),DM(PC)3272
77
Yohanes PahabolYohanes PahabolAM(PTC),F(PT)3373
18
Jajang SukmaraJajang SukmaraHV,DM(PT)3672
9
Slamet NurcahyonoSlamet NurcahyonoTV,AM(C)4171
94
Israel WamiauIsrael WamiauHV(C)3073
32
Haris NurhidayatHaris NurhidayatHV(C)2661
45
Azka FauziAzka FauziAM(PT),F(PTC)2960
47
Geri MandagiGeri MandagiGK4170
78
Rahel RadiansyahRahel RadiansyahAM,F(T)3370
41
Slamet BudionoSlamet BudionoF(PTC)3071
29
Ardi MaulanaArdi MaulanaTV(C)2465
11
Osas SahaOsas SahaAM(PT),F(PTC)3862
16
Reza IrfanaReza IrfanaDM,TV,AM(C)2570
64
Hadi ArdiansyahHadi ArdiansyahHV(C)2464
69
Derry RachmanDerry RachmanHV,DM(T)3071
91
Mohamad AroziMohamad AroziHV(PT),DM,TV,AM(P)3364
10
Enzo CélestineEnzo CélestineF(C)2773
62
Raka Octa
PSM Makassar
GK2061
30
Brayen Pondaag
Persebaya
TV,AM(C)2366
88
Barnabas SoborBarnabas SoborHV(TC)2265
21
Diandra Diaz
PSBS Biak
DM(C)2163
6
Abe IsirAbe IsirHV,DM,TV,AM(P)2362
67
Amir HamzahAmir HamzahF(C)2560
23
Fajar IhsanudinFajar IhsanudinTV(C)2162
7
Freitas BarataFreitas BarataAM(PTC),F(PT)2972
4
Taher JahanbakhshTaher JahanbakhshHV(PTC)3570
8
Nugroho SantosoNugroho SantosoDM(C)2160
33
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK2963
38
Revaldo AgustoRevaldo AgustoHV(C)1860