9
Lamine DIABY-FADIGA

Full Name: Mohamed Lamine Diaby-Fadiga

Tên áo: DIABY-FADIGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Jan 19, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Jagiellonia Bialystok

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024Jagiellonia Bialystok78
Jun 2, 2023Paris FC78
Jun 1, 2023Paris FC78
Jul 9, 2022Paris FC đang được đem cho mượn: FC Eindhoven78
Sep 30, 2020Paris FC78

Jagiellonia Bialystok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jesús ImazJesús ImazAM,F(C)3482
6
Taras RomanczukTaras RomanczukDM,TV(C)3382
14
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2980
99
Kristoffer HansenKristoffer HansenTV,AM(PTC)3082
Dawid PolkowskiDawid PolkowskiTV,AM(C)2673
29
Marcin ListkowskiMarcin ListkowskiAM(PTC),F(PT)2677
1
Max StryjekMax StryjekGK2878
16
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
17
Adrián DieguezAdrián DieguezHV(TC)2882
10
Afimico PululuAfimico PululuAM(PT),F(PTC)2582
9
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2378
44
João Moutinho
Spezia Calcio
HV,DM,TV(T)2680
3
Dusan StojinovicDusan StojinovicHV(C)2478
33
Bartlomiej ŻynelBartlomiej ŻynelGK2665
39
Aurélien NguiambaAurélien NguiambaDM,TV(C)2577
8
Correia NenéCorreia NenéDM,TV,AM(C)2982
Mikolaj WasilewskiMikolaj WasilewskiAM(PT),F(PTC)2368
72
Mateusz SkrzypczakMateusz SkrzypczakHV(C)2481
21
Darko Churlinov
Burnley
AM(PTC),F(PT)2480
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
Szymon PankiewiczSzymon PankiewiczHV,DM(PT)2370
82
Tomás SilvaTomás SilvaHV,DM(P),TV(PC)2580
20
Miki VillarMiki VillarAM(PT),F(PTC)2878
50
Slawomir AbramowiczSlawomir AbramowiczGK2076
Presley PululuPresley PululuTV,AM(PT)2267
66
Milosz PiekutowskiMilosz PiekutowskiGK1863
22
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
Dimitrios RetsosDimitrios RetsosHV(C)2063
38
Damian WojdakowskiDamian WojdakowskiAM(PTC)1965
51
Alan RybakAlan RybakAM,F(C)1870
25
Filip WolskiFilip WolskiAM(PT)1865
Michal SurzynMichal SurzynAM(PTC)2170
5
Cezary PolakCezary PolakHV,DM,TV,AM(T)2165
Oskar PietuszewskiOskar PietuszewskiF(C)1665
71
Szymon StypulkowskiSzymon StypulkowskiDM,TV(C)1865